Characters remaining: 500/500
Translation

clammy chickweed

Academic
Friendly

Từ "clammy chickweed" trong tiếng Anh chỉ về một loại cây tên tiếng Việt "cây tràng sao" hay còn gọi là "cây hoa thảo thử nhĩ." Đây một loại thảo dược có thể được tìm thấynhiều nơi thường được sử dụng trong y học cổ truyền.

Định nghĩa:
  • Clammy chickweed (cây tràng sao): một loại cây thảo, thường mọcnhững vùng ẩm ướt, mềm mại có thể hoa nhỏ. Cây này thường được sử dụng trong các bài thuốc dân gian, tác dụng làm mát thanh nhiệt.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "I found some clammy chickweed in my garden." (Tôi đã tìm thấy một ít cây tràng sao trong vườn của mình.)
  2. Câu nâng cao: "The herbalist recommended clammy chickweed for its cooling properties, especially during the hot summer months." (Người bán thuốc thảo dược đã khuyên dùng cây tràng sao tính mát của , đặc biệt trong những tháng nóng bức.)
Biến thể của từ:
  • Không nhiều biến thể cho từ "clammy chickweed", nhưng có thể bạn sẽ gặp các tên gọi khác nhau tùy theo vùng miền.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Chickweed (cây thảo): Từ này có thể chỉ chung cho nhiều loại cây thuộc họ thảo, không chỉ riêng "clammy chickweed".
  • Herb (thảo dược): từ chỉ chung cho các loại cây tác dụng chữa bệnh.
Idioms Phrasal Verbs:
  • Không idiom hay phrasal verb nổi bật nào liên quan trực tiếp đến "clammy chickweed", nhưng bạn có thể sử dụng từ "herb" trong các câu thành ngữ liên quan đến y học tự nhiên hoặc sức khỏe.
Lưu ý:

Khi tìm hiểu về cây tràng sao hay clammy chickweed, bạn có thể thấy thường được nhắc đến trong ngữ cảnh của y học cổ truyền thảo dược. Hãy chú ý đến các công dụng cách sử dụng của trong cuộc sống hàng ngày trong các bài thuốc.

Noun
  1. cây tràng sao (người Anh gọi là cây hoa thảo thử nhĩ)

Comments and discussion on the word "clammy chickweed"